|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rabble-rousing
tính từ
(thuộc) người kích động quần chúng
có ý kích động quần chúng
danh từ
sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng
rabble-rousing![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræbl'rausiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người kích động quần chúng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ý kích động quần chúng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rabble-rousing speaker | | một người diễn thuyết kích động quần chúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rabble-rousing speech | | một bài diễn văn kích động quần chúng |
|
|
|
|