radiator 
radiator | ['reidieitə] |  | danh từ | |  | vật bức xạ | |  | lò sưởi | |  | (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (của xe, máy bay...) | |  | (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ |
/'reidieitə/
danh từ
vật bức xạ
lò sưởi
(kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)
(rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ
|
|