Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiometer




radiometer
[,reidi'ɔmitə]
danh từ
cái đo bức xạ


/,reidi'ɔmitə/

danh từ
cái đo bức xạ

Related search result for "radiometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.