![](img/dict/02C013DD.png) | ['reilroud] |
| Cách viết khác: |
| railway |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['reilwei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường xe lửa; đường sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a railroad company |
| công ty đường sắt, công ty hoả xa |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xây dựng đường sắt (cho một khu vực nào đó) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to railroad somebody into (doing) something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt buộc ai phải làm gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I won't be railroaded into buying a car I don't want |
| chẳng ai bắt buộc được tôi phải mua cái xe hơi mà tôi không thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to railroad something through (something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thúc ép thông qua (dự luật...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to railroad a bill through Congress |
| ép Quốc hội thông qua một dự luật |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [railroad] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | push a plan, force a person |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | No, I didn't want to resign. I was railroaded into it! |