![](img/dict/02C013DD.png) | ['reilwei] |
| Cách viết khác: |
| railroad |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['reilroud] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường có những đường ray cho tàu hoả chạy ở trên; đường sắt; đường xe lửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | railway under construction |
| đường sắt đang được xây dựng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) ngành đường sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to work on/for the railways |
| làm việc ở/cho ngành đường sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a network of railways run by the state |
| mạng lưới đường sắt do nhà nước điều hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | railway company |
| công ty đường sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | railway car (carriage, coach) |
| toa xe lửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | railway engine |
| đầu máy xe lửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a railway engineer |
| kỹ sư ngành đường sắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | railway rug |
| chăn len để đắp chân (trên xe lửa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a railway station |
| ga xe lửa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at railway speed |
| hết sức nhanh |