rant
rant | [rænt] |  | danh từ | |  | lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch | |  | lời nói cường điệu |  | nội động từ | |  | nói huênh hoang | |  | rant and rave (at somebody/something) | |  | nguyền rủa |
/rænt/
danh từ
lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
lời nói cường điệu
nội động từ
nói huênh hoang
|
|