Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ravine




ravine
[rə'vi:n]
danh từ
khe núi, hẽm núi (thường) có suối


/rə'vi:n/

danh từ
khe núi, hẽm núi (thường có suối)

Related search result for "ravine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.