Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reassuring




reassuring
[,ri:ə'∫uəriη]
tính từ
làm yên lòng; làm vững dạ


/,ri:ə'ʃuəriɳ/

tính từ
làm yên lòng; làm vững dạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reassuring"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.