reave
reave | [ri:v] |  | ngoại động từ reft |  | [reft] | |  | (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá | |  | cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật | |  | trees reft of leaves | | những cây trụi hết lá |
/ri:v/
ngoại động từ reft /reft/
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật trees reft of leaves những cây trụi hết lá
|
|