|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rebinding
rebinding | ['ri:'baindiη] | | danh từ | | | sự buộc lại | | | sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe) |
/'ri:'baindiɳ/
danh từ sự buộc lại sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe)
|
|
|
|