Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
receipt-stamp




receipt-stamp
[ri'si:tstæmp]
danh từ
tem dán trên quyển biên lai


/ri'si:tstæmp/

danh từ
tem dán trên quyển biên lai

Related search result for "receipt-stamp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.