reck
reck![](img/dict/02C013DD.png) | [rek] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thơ ca); (văn học)) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reck but little of something | | ít lo lắng (ít lo ngại việc gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reck not of danger | | không ngại nguy hiểm |
/rek/
ngoại động từ
((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý to reck but little of something ít lo lắng (ít lo ngại việc gì) to reck not of danger không ngại nguy hiểm
|
|