recline ![](images/dict/r/recline.gif)
recline![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'klain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngửa (ghế) ra |
/'reklain/
ngoại động từ
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
nội động từ
nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
( upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
|
|