|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recreation
recreation | [,rekri'ei∫n] | | danh từ | | | sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển | | | to walk for recreation | | đi dạo để giải trí | | | to look upon gardening as a recreation | | coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển | | | giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học) | | | recreation center | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi | | | recreation centre | | | câu lạc bộ, nhà văn hoá | | | recreation ground | | | sân chơi, sân thể thao | | | recreation room | | | phòng giải trí |
/,rekri'eiʃn/
danh từ sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển to walk for recreation đi dạo để giải trí to look upon gardening as a recreation coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học) !recreation center (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi !recreation centre câu lạc bộ, nhà văn hoá !recreation ground sân chơi, sân thể thao !recreation room phòng giải trí ((cũng) rec_room)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recreation"
|
|