|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recruitment
recruitment![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'kru:tmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...) |
/ri'kru:tmənt/
danh từ
sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)
sự bổ sung, sự lấp chỗ trống
sự phục hồi sức khoẻ
|
|
|
|