|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redouble
redouble![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'dʌbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to redouble one's efforts | | cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ hơn, mãnh liệt hơn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn, mãnh liệt hơn (trước đây) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tố gấp đôi nữa (trong bài brít) |
/ri'dʌbl/
ngoại động từ
làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm to redouble one's efforts cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa
nội động từ
gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)
|
|
Related search result for "redouble"
|
|