|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reek
reek | [ri:k] |  | danh từ | |  | mùi nồng nặc, hôi thối | |  | the reek of stale tobacco (smoke) | | mùi (khói) thuốc lá mốc nồng nặc | |  | hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối | |  | (thơ ca) (Ê-cốt) khói | |  | (từ lóng) tiền |  | nội động từ | |  | toả khói, bốc khói; bốc hơi lên | |  | (+ of) sặc mùi, bốc mùi; có mùi hôi thối, có mùi khó chịu | |  | to reek of alcohol | | sặc mùi rượu | |  | to reek of murder | | (nghĩa bóng) sặc mùi giết người |
/ri:k/
danh từ
mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối the reek of tobaco mùi thuốc lá nồng nặc
không khí hôi thối
(thơ ca) (Ê-cốt) khói
(từ lóng) tiền
nội động từ
toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
( of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối to reek of alcohol sặc mùi rượu to reek of murder (nghĩa bóng) sặc mùi giết người
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reek"
|
|