|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reference point
Chuyên ngành kinh tế
điểm kiểm soát
điểm quy chiếu
điểm tham khảo Chuyên ngành kỹ thuật
căn nguyên
điểm chuẩn
điểm định hướng
điểm kiểm tra
điểm mốc
điểm quy chiếu
đối chiếu
nguồn gốc
mốc chuẩn Lĩnh vực: xây dựng
cột đất (chừa lại khi đào đất) Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
điểm tham chiếu Lĩnh vực: toán & tin
điểm tiêu chuẩn
|
|
|
|