|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflexive
tính từ
phản thân
danh từ
động từ phản thân; đại từ phản thân
reflexive![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'fleksiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) phản thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reflexive verb | | động từ phản thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reflexive pronoun | | đại từ phản thân | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân |
phản xạ
|
|
|
|