regurgitation
regurgitation![](img/dict/02C013DD.png) | [ri,gə:dʒi'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhai lại (ý kiến của ai) |
/ri,gə:dʤi'teiʃn/
danh từ
sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra
sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại
|
|