|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reingratiate
reingratiate![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:in'grei∫ieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reingratiate oneself with someone | | làm cho ai có cảm tình với mình |
/'ri:in'greiʃieit/
ngoại động từ
lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng to reingratiate oneself with someone làm cho ai có cảm tình với mình
|
|
|
|