Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rejuvenation




rejuvenation
[ri,dʒu:və'nei∫n]
danh từ
sự làm trẻ lại; điều làm trẻ lại
undergo a total rejuvenation
trải qua một cuộc đại tu sức khoẻ


/ri,dʤu:vi'neiʃn/

danh từ
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.