![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'leitd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | crime related to drug abuse |
| tội ác liên quan đến việc lạm dụng ma túy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chemistry, biology and other related sciences |
| hoá học, sinh học và những khoa học khác có liên quan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be closely/distantly related to somebody |
| có họ hàng gần/xa với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two related species of ape |
| hai con khỉ cùng một loài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is related to her by marriage |
| anh ta có bà con với cô ấy qua hôn nhân |