![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'lidʒəs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have no religious belief |
| không có tín ngưỡng tôn giáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | religious wars |
| chiến tranh tôn giáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo (về người) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a religious man |
| người mộ đạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc ngữ) về một dòng tu ở ti viện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a religious house |
| nhà tu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chu đáo, cẩn thận; có ý thức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the doctor looked after the patients with religious care |
| bác sĩ chăm nom người bệnh rất chu đáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | with religious exactitude |
| với độ chính xác cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pay religious attention to detail |
| chú ý cẩn thận đến từng chi tiết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | be religious in one's observance of protocol |
| có ý thức trong việc tuân thủ lễ nghi |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều religious |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà tu hành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the religious |
| những người tu hành |