|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rephrase
ngoại động từ
nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn)
rephrase![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'freiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rephrase a remark | | nói lại (bằng cách khác) cho rõ nghĩa một lời nhận xét |
|
|
|
|