|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reprobation
reprobation![](img/dict/02C013DD.png) | [,reprə'bei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chê bai kịch liệt, sự bài xích nặng nề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục |
/,reprou'beiʃn/
danh từ
sự chê bai, sự bài xích
(tôn giáo) sự đày xuống địa ngục
|
|
|
|