|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retake
retake![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:teik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | do several retakes | | quay lại vài lần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh quay lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bắt lại; người bị bắt lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giành lại, sự chiếm lại, sự lấy lại; cái chiếm lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thi lại; người thi lại | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'teik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ retook, retaken | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy lại, chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to retake a fortress | | chiếm lại một toà thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to retake a shot | | chụp lại một kiểu ảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt lại (người tù) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dự (thi..) lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to retake the physics paper | | thi lại môn vật lý |
/'ri:'teik/
danh từ
(điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)
cảnh quay lại
ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/
lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)
bắt lại (người tù)
(điện ảnh) quay lại (một cảnh)
|
|
Related search result for "retake"
|
|