Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retaliatory




retaliatory
[ri'tæliətri]
Cách viết khác:
retaliative
[ri'tæliətiv]
như retaliative
to take retaliatory measures/actions
có các biện pháp trả đũa
the surprise attack was purely retaliatory
cuộc đột kích chỉ thuần túy có tính cách trả đũa


/ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/

tính từ
để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.