Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retuse




retuse
[ri'tju:s]
tính từ
(thực vật học) rộng đầu (lá)


/ri'tju:s/

tính từ
(thực vật học) rộng đầu (lá)

Related search result for "retuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.