|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revamp
revamp![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'væmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sửa sang lại, tân trang (đồ vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sửa chữa, chắp vá lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to revamp a comedy | | sửa chữa lại một vở kịch |
/'ri:'væmp/
ngoại động từ
thay lại mũi (giày)
sửa chữa, chắp vá lại to revamp a comedy sửa chữa lại một vở kịch
|
|
|
|