revivalist
danh từ
người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin
revivalist | [ri'vaivəlist] |  | danh từ | |  | người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin | |  | revivalist missions | | (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin |
|
|