|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revivalist
danh từ
người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin
revivalist![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'vaivəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | revivalist missions | | (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin |
|
|
|
|