![](img/dict/02C013DD.png) | ['retərik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật hùng biện; tu từ học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to use all one's rhetoric to persuade somebody |
| dùng tài hùng biện để thuyết phục ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối nói hoa mỹ, khoa trương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the empty rhetoric of canvassers |
| lối nói khoa trương rỗng tuếch của những kẻ đi vận động bầu cử |