|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheumatoid arthritis
danh từ
dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)
rheumatoid+arthritis![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:mətɔid,ɑ:'θraitis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân) |
|
|
|
|