Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhymester




rhymester
['rimə]
danh từ
người làm thơ; người biết làm thơ


/'raimstə/

danh từ
ruồm siến ồ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.