rictus
rictus | ['riktəs] |  | danh từ | |  | sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn | |  | sự nở (hoa có tràng hình môi) |
/'riktəs/
danh từ
sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn
sự nở (hoa có tràng hình môi)
|
|