riddance
riddance | ['ridns] | | danh từ | | | sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều làm mình phiền muộn) | | | a good riddance | | | sự giải thoát; sự tống khứ |
/'ridəns/
danh từ sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ !a good riddance! thật là thoát nợ!
|
|