|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-angled
right-angled![](img/dict/02C013DD.png) | ['rait'æηgld] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có một góc vuông, gồm một góc vuông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | right-angled triangle | | hình tam giác vuông |
/'rait,æɳgld/
tính từ
vuông, vuông góc right-angled triangle hình tam giác vuông góc
|
|
|
|