ringing
tính từ
trong trẻo; vang vọng (giọng)
rõ ràng; dứt khoát ringing condemnation sự lên án dứt khoát
danh từ
sự gọi/ bấm chuông battery ringing sự bấm chuông bằng pin
ringing | ['riηgiη] |  | tính từ | | |  | trong trẻo; vang vọng (giọng) | | |  | rõ ràng; dứt khoát | | |  | ringing condemnation | | | sự lên án dứt khoát |  | danh từ | | |  | sự gọi/ bấm chuông | | |  | battery ringing | | | sự bấm chuông bằng pin |
|
|