![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔkə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đưa võng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái đãi vàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái đu lắc (của trẻ con) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cái đầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nút mở tắt (như) rocker switch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giầy trượt băng (đế cao và cong) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòng lượn (trượt băng) (như) rocking-turn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Rocker) thành viên của một băng thanh niên dưới 20 tuổi hoặc những kẻ theo họ vào những năm 1960 (mặc áo da và cưỡi mô tô) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bộ phận cân bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | off one's rocker |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dở hơi; điên rồ |