rocky
rocky | ['rɔki] |  | tính từ so sánh | |  | (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá | |  | nhiều đá | |  | rocky soil | | đất lổn nhổn đá | |  | lung lay; không vững | |  | their marriage seems a bit rocky | | cuộc hôn nhân của họ có vẻ không mấy vững chắc |
/'rɔki/
tính từ
như đá, vững như đá, cứng như đá
nhiều đá
(từ lóng) lung lay, không vững
|
|