rocky
rocky![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiều đá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rocky soil | | đất lổn nhổn đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lung lay; không vững | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | their marriage seems a bit rocky | | cuộc hôn nhân của họ có vẻ không mấy vững chắc |
/'rɔki/
tính từ
như đá, vững như đá, cứng như đá
nhiều đá
(từ lóng) lung lay, không vững
|
|