roost 
roost | [ru:st] |  | danh từ | |  | nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà | |  | (thông tục) chỗ ngủ | |  | to go to roost | | đi ngủ | |  | to rule the roost | |  | là người thống trị trong một nhóm; làm trùm; đứng đầu |  | nội động từ | |  | đậu, đậu để ngủ (gà...) | |  | trọ qua đêm |  | ngoại động từ | |  | cho (ai) ngủ trọ |
/ru:st/
danh từ
chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
(thông tục) chỗ ngủ to go to roost đi ngủ !curses come home to roost
(xem) curse !to rule the roost
(xem) rule
nội động từ
đậu để ngủ (gà...)
ngủ
ngoại động từ
cho (ai) ngủ trọ
|
|