|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ropemanship
ropemanship![](img/dict/02C013DD.png) | ['roupmən∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây |
/'roupmənʃip/
danh từ
nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây
|
|
|
|