rube
rube![](img/dict/02C013DD.png) | [ru:b] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [rube] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rural man, local yokel | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Axel Nelson is a rube - a farmer. He doesn't know about city life. |
/ru:b/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch
|
|