rue ![](images/dict/r/rue.gif)
rue![](img/dict/02C013DD.png) | [ru:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây cửu lý hương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (rued) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hối hận, ăn năn; hối tiếc |
/ru:/
danh từ
(thực vật học) cây cửu lý hương
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
ngoại động từ
hối hận, ăn năn, hối tiếc
|
|