ruminate
ruminate | ['ru:mineit] |  | nội động từ | |  | nhai lại | |  | (+ over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ | |  | ruminating on recent events | | ngẫm nghĩ về những sự kiện gần đầy |
/'ru:mineit/
động từ
nhai lại
((thường) over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
|
|