|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruminate
ruminate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:mineit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhai lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ruminating on recent events | | ngẫm nghĩ về những sự kiện gần đầy |
/'ru:mineit/
động từ
nhai lại
((thường) over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
|
|
Related search result for "ruminate"
|
|