rybbly
rybbly | ['rʌbli] |  | tính từ | |  | có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi | |  | lát sỏi | |  | a rybbly path | | lối lát sỏi | |  | (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn |
/'rʌbli/
tính từ
có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
lát sỏi a rybbly path lối lát sỏi
(địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn
|
|