Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrist




sacrist
['sækrist]
Cách viết khác:
sacristan
['sækristən]
danh từ
người giữ đồ thờ thánh
(tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ


/'sækrist/ (sacristan) /'sækristən/

danh từ
người giữ đồ thờ thánh

danh từ
(tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ

Related search result for "sacrist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.