safeguard
safeguard![](img/dict/02C013DD.png) | ['seifgɑ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái để bảo vệ, cái để che chở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | che chở, bảo vệ, giữ gìn, canh gác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to safeguard peace | | giữ gìn hoà bình |
/'seifgɑ:d/
danh từ
cái để bảo vệ, cái để che chở
(như) safe-conduct
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
ngoại động từ
che chở, bảo vệ, giữ gìn to safeguard peace giữ gìn hoà bình
|
|