sanctity
sanctity | ['sæηkəti] |  | danh từ | |  | tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện | |  | sự bất khả xâm phạm | |  | (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng |
/'sæɳktiti/
danh từ
tính thiêng liêng, tính thánh
sự bất khả xâm phạm
(số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng the sanctities of the home những sợi dây gia đình thiêng liêng
|
|