sanguine
sanguine![](img/dict/02C013DD.png) | ['sæηgwin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sanguine of success | | đầy hy vọng ở sự thành công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏ, hồng hào (da) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏ như máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bút chì nâu gạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bức vẽ bằng chì nâu gạch | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhuộm đỏ (như) máu |
/'sæɳgwin/
tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng sanguine of success đầy hy vọng sự ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
ngoại động từ
(thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
nhuộm đỏ (như máu)
|
|